📊1.9 Xếp hạng năm đào tạo và học lực

  1. Sinh viên được xếp loại học lực theo điểm trung bình học kỳ, điểm trung bình năm học hoặc điểm trung bình tích lũy theo thang điểm 4 như sau:

  • Từ 3,60 đến 4,00: Xuất sắc;

  • Từ 3,20 đến 3,59: Giỏi;

  • Từ 2,50 đến 3,19: Khá;

  • Từ 2,25 đến 2,49: Trung bình khá;

  • Từ 2.00 đến 2.24: Trung bình;

  • Từ 1,00 đến 1,99: Yếu;

  • Dưới 1,00: Kém.

  1. Sinh viên được xếp trình độ năm học căn cứ số tín chỉ tích lũy được từ đầu khóa học (gọi là N) và số tín chỉ trung bình một năm học theo kế hoạch học tập chuẩn (gọi là M) quy định tùy theo từng Chương trình đào tạo, cụ thể như sau:

  • Trình độ năm thứ nhất: N < M;

  • Trình độ năm thứ hai: M ≤ N < 2M;

  • Trình độ năm thứ ba: 2M ≤ N < 3M;

  • Trình độ năm thứ tư: 3M ≤ N < 4M;

  • Trình độ năm thứ năm: 4M ≤ N < 5M.

Last updated